50 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 2 | 0 | 0 |
49 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 3 | 0 | 0 |
48 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 37 | 13 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
47 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
46 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
45 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
44 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
43 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
42 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
41 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
40 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 7 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
39 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
38 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |