61 | Turmero #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Turmero #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Turmero #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Turmero #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Turmero #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
47 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
45 | Silopispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Nanchang #24 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dili #6 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 50 | 3 | 0 | 6 | 0 |
38 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |