53 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 11 | 0 | 8 | 0 | 0 |
53 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 19 | 0 | 2 | 0 | 1 |
50 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 27 | 0 | 3 | 2 | 0 |
49 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 |
48 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
47 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
45 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
44 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 26 | 1 | 7 | 1 | 0 |
43 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 26 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 4 | 10 | 2 | 1 |
40 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
39 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |