Rudi Andries: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
58be SC Oostendebe Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1]50220
57be SC Oostendebe Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1]31113110
56be SC Oostendebe Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2]300460
55be SC Oostendebe Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2]331941
54be SC Oostendebe Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3]32838 1st60
53be SC Oostendebe Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3]31132590
52bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]30000
51bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]120030
50bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]252861
49bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]2401060
48bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]2404150
47bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]270390
46bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]181821
45bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]250740
44bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]2211101
43bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]90010
42bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]210220
41bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]160300
40bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]30000
39hr NK Pula #15hr Giải vô địch quốc gia Croatia [2]310000
38hr NK Pula #15hr Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1]230030
37nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1]50000
36nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]20010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 3 2020bg FC Maritza (Tzalapica)be SC OostendeRSD2 228 382
tháng 8 24 2018hr NK Pula #15bg FC Maritza (Tzalapica)RSD8 420 020
tháng 5 15 2018nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐hr NK Pula #15RSD1 509 650

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ vào thứ hai tháng 2 26 - 11:14.