57 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
56 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 3 | 11 | 0 |
55 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 2 | 3 | 15 | 0 |
54 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 28 | 0 | 5 | 15 | 1 |
53 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 1 | 6 | 12 | 0 |
52 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 1 | 4 | 1 | 0 |
51 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 23 | 0 | 4 | 3 | 0 |
50 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 2 | 6 | 3 | 0 |
49 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 27 | 0 | 1 | 3 | 0 |
48 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 0 | 8 | 6 | 0 |
47 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 1 | 6 | 3 | 1 |
46 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 4 | 13 | 7 | 0 |
45 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 28 | 2 | 11 | 11 | 0 |
44 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 2 | 11 | 11 | 0 |
43 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 2 | 16 | 8 | 1 |
42 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 4 | 11 | 10 | 0 |
41 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 6 | 10 | 14 | 0 |
40 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 22 | 1 | 8 | 10 | 1 |
39 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 4 | 12 | 11 | 0 |
38 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 19 | 6 | 9 | 9 | 1 |
38 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Murgab | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |