54 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 35 | 18 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 34 | 19 | 1 | 2 | 0 |
50 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 37 | 25 | 2 | 2 | 0 |
49 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 28 | 3 | 1 | 0 |
48 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 35 | 25 | 2 | 2 | 0 |
47 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 35 | 28 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 37 | 23 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Kaduna | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 20 | 15 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |