52 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 26 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 19 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 34 | 34 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 22 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 34 | 32 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 23 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 7 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 40 | 3 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |