58 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 0 | 3 | 4 | 0 |
53 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 0 | 2 | 0 | 0 |
51 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
49 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 1 | 5 | 0 |
40 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |