56 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
51 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 16 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 39 | 3 | 1 | 0 | 0 |
48 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
46 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 58 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 51 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |