55 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 18 | 1 | 1 | 0 |
53 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 32 | 5 | 0 | 0 |
52 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 23 | 1 | 1 | 0 |
51 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 23 | 18 | 0 | 0 | 0 |
50 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 27 | 2 | 1 | 0 |
49 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 20 | 3 | 0 | 0 |
48 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 29 | 23 | 4 | 1 | 0 |
47 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 29 | 21 | 1 | 2 | 1 |
46 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 17 | 1 | 1 | 0 |
45 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 12 | 1 | 1 | 0 |
44 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 30 | 9 | 2 | 0 | 1 |
43 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 29 | 20 | 0 | 1 | 0 |
42 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 26 | 2 | 2 | 0 |
41 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 18 | 1 | 2 | 0 |
40 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 14 | 0 | 1 | 0 |
39 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 14 | 2 | 0 | 0 |
38 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 33 | 17 | 0 | 1 | 0 |
38 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |