56 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
41 | FC Valmiera #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |