46 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 2 | 1 | 1 |
45 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |