54 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 18 | 1 | 0 |
53 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 0 |
52 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 5 | 0 |
51 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 1 | 0 |
50 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 2 | 0 |
49 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 |
48 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 |
47 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 1 | 0 |
46 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 4 | 0 |
45 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 4 | 0 |
44 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 2 | 0 |
43 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 5 | 0 |
42 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 15 | 0 | 0 |
42 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 12 | 0 | 0 |
41 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 1 | 0 |
40 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 0 | 0 |
40 | -球玊- | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 4 | 0 | 0 |
39 | -球玊- | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 2 | 0 |
38 | -球玊- | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 |
37 | -球玊- | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 5 | 0 |
36 | -球玊- | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 12 | 5 | 0 |