57 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
54 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Kingstown #21 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | AS Altamura | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Reno | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 1 | 1 | 2 | 0 |
42 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 1 |