53 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 22 | 1 | 0 | 0 |
52 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
51 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 33 | 0 | 0 | 0 |
50 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 12 | 1 | 0 | 0 |
49 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 41 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
48 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 27 | 0 | 1 | 0 |
47 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 33 | 0 | 2 | 0 |
46 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 19 | 0 | 0 | 0 |
45 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Valjevo #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 27 | 2 | 0 | 0 |
43 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |