57 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
55 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 29 | 11 | 0 | 0 |
54 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 30 | 6 | 0 | 0 |
53 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 22 | 5 | 0 | 0 |
52 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 6 | 0 | 0 |
51 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 9 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
50 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 10 | 0 | 0 |
49 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 7 | 0 | 0 |
48 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 32 | 12 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
47 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 7 | 0 | 0 |
46 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 10 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
45 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 34 | 3 | 0 | 0 |
44 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 27 | 4 | 0 | 0 |
43 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 30 | 4 | 0 | 0 |
42 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 30 | 2 | 1 | 0 |
41 | 国际翰林足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 30 | 5 | 0 | 0 |
40 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 18 | 0 | 0 | 0 |
38 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 0 | 0 | 0 |
37 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 0 | 0 | 0 |
36 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 |