58 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 1 | 6 | 7 | 0 |
57 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 1 | 2 | 4 | 0 |
56 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 2 | 7 | 7 | 1 |
55 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 1 | 10 | 6 | 0 |
54 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 1 | 4 | 6 | 1 |
53 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 7 | 13 | 8 | 0 |
52 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 1 | 3 | 5 | 1 |
51 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 9 | 6 | 2 |
50 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 1 | 7 | 7 | 0 |
49 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 3 | 33 | 4 | 0 |
48 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 2 | 4 | 1 |
47 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 10 | 18 | 2 | 0 |
46 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 2 | 1 | 5 | 0 |
45 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 1 | 15 | 0 | 0 |
44 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 39 | 2 | 18 | 4 | 0 |
43 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 47 | 0 | 13 | 5 | 0 |
43 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Male | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Port Moresby #3 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Liku #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |