57 | Orange | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Orange | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
55 | Orange | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
54 | Orange | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 50 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |