49 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |