55 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 11 | 0 | 5 | 0 | 0 |
54 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 52 | 3 | 20 | 2 | 0 |
53 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 1 | 29 | 0 | 0 |
52 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 21 | 4 | 0 |
51 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 20 | 4 | 1 |
50 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 1 | 21 | 4 | 0 |
49 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 1 | 18 | 4 | 1 |
48 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 11 | 6 | 0 |
47 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 1 | 11 | 3 | 0 |
46 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 15 | 5 | 0 |
45 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 1 | 9 | 4 | 0 |
44 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 6 | 4 | 0 |
43 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
42 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 0 | 2 | 5 | 0 |
36 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |