49 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 54 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0 |
41 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Jacmel | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |