55 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 |
54 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 27 | 1 | 7 | 0 | 0 |
53 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
52 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 29 | 1 | 10 | 4 | 1 |
51 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 31 | 2 | 19 | 9 | 0 |
50 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 4 | 2 | 4 | 0 |
49 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 34 | 16 | 32 | 11 | 0 |
48 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 7 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
47 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 30 | 1 | 25 | 10 | 1 |
46 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 7 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 13 | 0 |
45 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 33 | 0 | 24 | 8 | 0 |
44 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 8 | 10 | 0 |
43 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 41 | 0 | 6 | 12 | 0 |
43 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 11 | 20 | 9 | 1 |
40 | Envigado | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 35 | 8 | 26 | 13 | 0 |
39 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |