58 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 0 | 2 | 0 | 0 |
48 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Juba #65 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Nairobi #30 | Giải vô địch quốc gia Kenya [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |