44 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 9 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |