58 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 1 | 2 | 9 | 0 |
56 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 1 | 5 | 9 | 0 |
55 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 3 | 9 | 9 | 1 |
54 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 3 | 9 | 6 | 0 |
53 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 16 | 5 | 13 | 6 | 1 |
53 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |
52 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 24 | 0 | 3 | 6 | 0 |
51 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 13 | 0 | 9 | 3 | 0 |
51 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
50 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 1 | 14 | 4 | 0 |
49 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 15 | 5 | 0 |
48 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 14 | 4 | 0 |
47 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 2 | 15 | 9 | 0 |
46 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 15 | 1 | 11 | 2 | 0 |
46 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 24 | 0 | 5 | 1 | 0 |
43 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 0 | 7 | 9 | 0 |
42 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 36 | 0 | 13 | 2 | 0 |
41 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 36 | 1 | 5 | 8 | 0 |
39 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |