54 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 0 | 0 | 5 | 0 |
52 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 31 | 5 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 2 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |