54 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 3 | 0 | 0 | 0 |
52 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 6 | 0 | 0 | 0 |
51 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
49 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
48 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 8 | 2 | 0 | 0 |
47 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 17 | 2 | 0 | 0 |
46 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
44 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
42 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
41 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
39 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 0 | 0 | 0 |
37 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |