58 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 42 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Livani #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |