58 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 26 | 5 | 25 | 7 | 0 |
57 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 2 | 6 | 8 | 0 |
56 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 8 | 51 | 7 | 0 |
55 | Minerul Baia Mare | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 2 | 17 | 2 | 0 |
54 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
53 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 4 | 1 | 0 |
52 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 1 | 13 | 1 | 0 |
51 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 11 | 6 | 0 |
50 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 8 | 6 | 1 |
49 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 9 | 15 | 0 |
48 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
47 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 2 | 15 | 4 | 0 |
46 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 2 | 11 | 5 | 0 |
45 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 0 | 6 | 4 | 2 |
44 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 1 | 8 | 7 | 1 |
43 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Racing Club Haitien | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Racing Club Haitien | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 0 | 10 | 1 |
37 | Racing Club Haitien | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Racing Club Haitien | Giải vô địch quốc gia Haiti | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |