57 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 23 | 3 | 0 | 1 | 1 |
55 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 27 | 1 | 3 | 0 |
52 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 20 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 26 | 1 | 2 | 0 |
50 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 22 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 26 | 32 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 16 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 48 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 9 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 6 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Rezekne #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 20 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |