58 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 0 | 8 | 1 | 4 | 1 |
56 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 0 | 9 | 0 | 5 | 1 |
55 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 |
54 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 3 | 15 | 0 | 9 | 0 |
53 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 2 | 11 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 1 | 11 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 26 | 2 | 13 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 26 | 2 | 22 | 0 | 7 | 1 |
49 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 2 | 18 | 0 | 7 | 0 |
48 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 6 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 13 | 1 | 13 | 0 | 3 | 0 |
47 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 2 | 32 | 0 | 7 | 0 |
46 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 33 | 1 | 24 | 0 | 10 | 0 |
45 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 0 | 23 | 0 | 7 | 1 |
44 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 0 | 27 | 0 | 8 | 0 |
43 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 15 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 |
42 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
41 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |