80 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
79 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
78 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
77 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
75 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
73 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
71 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
70 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
68 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
67 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
66 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 |
63 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 9 | 1 | 0 | 0 |
62 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 |
61 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 15 | 1 | 0 | 0 |
60 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 12 | 1 | 0 | 0 |
59 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 18 | 3 | 0 | 0 |
58 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 23 | 4 | 0 | 0 |
57 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 |
56 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 23 | 2 | 0 | 0 |
55 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 25 | 1 | 1 | 0 |
54 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 |
53 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 5 | 1 | 0 | 0 |
52 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
51 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 8 | 1 | 0 | 0 |
50 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 5 | 1 | 0 | 0 |
48 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | MPL Atlanta | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |