65 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 |
59 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 26 | 1 | 9 | 0 | 0 |
58 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 22 | 1 | 6 | 0 | 0 |
57 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 3 | 12 | 0 | 0 |
56 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 3 | 13 | 0 | 0 |
55 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 16 | 3 | 10 | 0 | 0 |
54 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 5 | 1 | 0 |
53 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 6 | 0 | 0 |
52 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 6 | 0 | 0 |
51 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 12 | 2 | 0 |
50 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 6 | 1 | 1 |
49 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 4 | 1 | 0 |
48 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
47 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 0 | 4 | 4 | 0 |
45 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 1 | 10 | 2 | 0 |
44 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 2 | 6 | 0 |
43 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 3 | 4 | 0 |
42 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |