54 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 7 | 4 | 0 |
53 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 1 | 13 | 8 | 0 |
52 | Red Dragons | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 1 | 6 | 7 | 0 |
51 | Cot | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 1 | 46 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 0 |
50 | Cot | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 17 | 7 | 0 |
49 | Cot | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 9 | 7 | 0 |
48 | Cot | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 7 | 8 | 0 |
47 | Cot | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 6 | 10 | 1 |
46 | Cot | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 27 | 2 | 11 | 18 | 0 |
45 | Cot | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 0 | 9 | 14 | 0 |
44 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 0 | 2 | 6 | 0 |
42 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |