56 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 3 | 0 | 3 | 0 |
55 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
54 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
53 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
52 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
50 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
48 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |