58 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 30 | 23 | 5 | 3 | 0 |
56 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 19 | 0 | 1 | 0 |
55 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 33 | 32 | 1 | 1 | 0 |
54 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 30 | 27 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 32 | 49 | 2 | 2 | 0 |
49 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 27 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 32 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 26 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 26 | 15 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 17 | 9 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Olaine #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |