51 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 31 | 2 | 27 | 9 | 0 |
50 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 26 | 1 | 1 | 14 | 0 |
49 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 1 | 1 | 5 | 1 |
48 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 0 | 2 | 7 | 0 |
47 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 0 | 4 | 7 | 0 |
46 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 27 | 3 | 7 | 16 | 0 |
45 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 1 | 2 | 13 | 0 |
44 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 1 | 1 | 3 | 0 |
43 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 0 | 3 | 8 | 0 |
42 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 27 | 0 | 4 | 4 | 0 |
40 | Mineros | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 15 | 0 | 2 | 3 | 0 |
40 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |