54 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 8 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 8 | 2 | 1 | 0 |
50 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 27 | 5 | 1 | 4 | 0 |
49 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 29 | 4 | 2 | 0 |
48 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 36 | 4 | 2 | 0 |
47 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 24 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 28 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 28 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 7 | 0 | 2 | 1 |
43 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 11 | 2 | 2 | 0 |
42 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 28 | 9 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |