53 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
50 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 8 | 0 | 0 |
49 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 1 | 16 | 2 | 0 |
48 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 0 | 13 | 0 | 0 |
47 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 0 | 7 | 2 | 0 |
46 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 1 | 18 | 1 | 0 |
45 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 0 | 8 | 0 | 0 |
44 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 22 | 0 | 9 | 2 | 0 |
43 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 0 | 6 | 1 | 0 |
42 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 51 | 3 | 34 | 4 | 0 |
41 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Zyr'anovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 13 | 34 | 9 | 0 |
39 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
36 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |