58 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 2 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 5 | 0 | 0 |
56 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 5 | 0 | 0 |
55 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 10 | 0 | 0 |
54 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 7 | 0 | 0 |
53 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 8 | 0 | 0 |
52 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 9 | 0 | 0 |
51 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 9 | 0 | 0 |
49 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 10 | 0 | 0 |
48 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 12 | 0 | 0 |
47 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 9 | 1 | 0 |
46 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 8 | 0 | 0 |
45 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 9 | 1 | 0 |
43 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 64 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 59 | 7 | 0 | 0 |
41 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 39 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 4 | 0 | 0 | 0 |