47 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 3 | 0 | 0 |
42 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 22 | 0 | 2 | 0 |
37 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 8 | 0 | 0 | 0 |