58 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 57 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 44 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |