55 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 9 | 0 | 2 | 2 | 0 |
54 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 1 | 13 | 5 | 0 |
53 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 5 | 15 | 1 | 0 |
52 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 3 | 16 | 2 | 0 |
51 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 6 | 20 | 2 | 0 |
50 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 17 | 2 | 16 | 0 | 0 |
50 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 15 | 3 | 6 | 5 | 0 |
49 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 2 | 10 | 8 | 0 |
48 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 4 | 16 | 4 | 0 |
47 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 3 | 21 | 6 | 0 |
46 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 2 | 8 | 5 | 0 |
45 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 26 | 1 | 8 | 4 | 0 |
44 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 16 | 1 | 2 | 1 | 0 |
43 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 7 | 3 | 1 |
42 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 19 | 1 | 4 | 2 | 0 |
41 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Nzérékoré | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 9 | 21 | 9 | 1 |
39 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |