58 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 3 | 0 | 0 |
57 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 9 | 0 | 0 |
56 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
55 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
54 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 35 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 6 | 0 | 0 |
52 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 4 | 0 | 0 |
50 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
48 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
47 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 6 | 1 | 0 |
46 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
45 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
44 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
43 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 23 | 0 | 0 | 0 |
42 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 22 | 1 | 0 | 0 |
41 | Adapazarispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 38 | 5 | 0 | 0 |
40 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 38 | 22 | 1 | 0 |
39 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 33 | 5 | 1 | 0 |
38 | FC Conakry | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 7 | 1 | 0 |
37 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 17 | 0 | 0 | 0 |
36 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 15 | 0 | 1 | 0 |