58 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |