50 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
44 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 8 | 1 |
42 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |