Kélvin Raposo: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | FC Nairobi #20 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 0 | 8 | 6 | 1 |
44 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 7 | 30 | 5 | 0 |
43 | Sarmatai B | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 45 | 0 | 3 | 14 | 1 |
42 | FC Nanchang #24 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 29 | 3 | 16 | 3 | 0 |
41 | FC Lomé #7 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 4 | 15 | 6 | 1 |
40 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 8 | 8 | 0 |
39 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 7 2 2019 | Gagnoa | Không có | RSD25 000 000 |
tháng 5 16 2019 | Gagnoa | FC Nairobi #20 (Đang cho mượn) | (RSD1 339 845) |
tháng 3 20 2019 | Gagnoa | FC Mango (Đang cho mượn) | (RSD1 204 125) |
tháng 1 27 2019 | Gagnoa | Sarmatai B (Đang cho mượn) | (RSD1 012 115) |
tháng 12 6 2018 | Gagnoa | FC Nanchang #24 (Đang cho mượn) | (RSD614 536) |
tháng 10 17 2018 | Gagnoa | FC Lomé #7 (Đang cho mượn) | (RSD253 691) |
tháng 8 24 2018 | Gagnoa | FC Tchamba (Đang cho mượn) | (RSD176 525) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của Gagnoa vào thứ sáu tháng 3 9 - 05:34.