57 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 |
56 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 4 | 0 |
55 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 1 | 0 |
54 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 1 | 0 |
53 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 0 |
52 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 3 | 0 |
51 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 3 | 0 |
50 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 3 | 0 |
49 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 3 | 0 |
48 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 2 | 0 |
47 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 3 | 0 |
46 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 2 | 0 |
45 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 29 | 4 | 0 |
44 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 2 | 0 |
43 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 1 | 0 |
42 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 |
41 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 1 | 0 |
40 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 2 | 0 |
39 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 |
38 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 6 | 0 |
37 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 27 | 3 | 0 |
36 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 6 | 0 | 0 |