45 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 5 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 43 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 47 | 7 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |