44 | FC Kuldiga #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Kuldiga #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 32 | 1 | 3 | 12 | 0 |
42 | FC Kuldiga #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 31 | 2 | 8 | 10 | 0 |
41 | FC Kuldiga #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
40 | FC Kuldiga #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 33 | 1 | 7 | 9 | 0 |
39 | FC Kuldiga #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 27 | 2 | 0 | 13 | 0 |
38 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |